1. Sơ lược về đá sphene (titanite)
– Nguồn gốc tên đá
Tên “Sphene” được đặt cho viên đá quý này xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp “sfena” có nghĩa là cái nêm gỗ, dùng để chỉ hình dạng của tinh thể đá sphene có hình dạng giống như một chiếc nêm gỗ. Tên này thể hiện cấu trúc hình dạng độc đáo của đá sphene và đã được chấp nhận và sử dụng phổ biến trong lĩnh vực đá quý. Ngoài ra đá sphene cũng có một tên gọi khác là “titanite”, được đặt theo nồng độ titan trong thành phần hóa học của nó. Cả hai tên gọi, “đá sphene” và “titanite”, đều được sử dụng để chỉ cùng một loại đá quý độc đáo này.
– Phân bố của đá sphene (titanite)
đá sphene được khai thác ở nhiều vùng trên thế giới, trong đó Madagascar là khu vực chính. Ngoài ra, nó cũng được tìm thấy ở Brazil, Canada, Mexico, Myanmar, Áo, Pakistan, Sri Lanka và Hoa Kỳ. Nhờ sự hiếm có và độc đáo của nó, đá sphene đã thu hút sự chú ý của các nhà sưu tầm đá quý và những người yêu trang sức trên khắp thế giới.

2. Tính chất vật lý và hoá học đá sphene (titanite)
– Màu sắc và độ cứng
Sphene được hình thành từ silicat canxi titan và mang màu sắc từ các nguyên tố sắt. Bảng màu của nó phong phú từ màu vàng-xanh đến xanh đến nâu, tùy thuộc vào hàm lượng sắt. Sự tươi sáng của các màu sắc này khiến đá sphene trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những người yêu trang sức.
Tuy nhiên, do độ cứng tương đối thấp (độ cứng Mohs 5 – 5.5), việc mài cắt và đánh bóng đá sphene có thể gặp khó khăn chỉ các cơ sở mài có kinh nghiệm mới có thể đánh bóng loại đá này

– Ánh lửa hơn cả kim cương
Với sự phân chia ánh sáng độc đáo, đá sphene tạo ra hiệu ứng chói lóa và màu sắc phong phú. Ánh lửa của sphene vượt xa cả Kim cương và Demantoid, mang đến những ánh sáng rực rỡ và lấp lánh. Ánh sáng của đá sphene gần như tương đương với ánh sáng của Kim cương, với độ bóng tương tự. Bên cạnh đó, khả năng phân cực kép nổi bật của đá sphene tạo ra hiệu ứng sâu quang học độc đáo. Sự đa sắc của nó cũng mang lại ấn tượng thay đổi màu sắc khi nhìn từ các góc nhìn khác nhau.

– Bảng tính chất vật lý và hoá học của Sphene – titanite
Màu | nâu đỏ, xám, vàng, lục, hoặc đỏ |
Dạng thường tinh thể | tinh thể góc cạnh phẳng rõ ràng, cũng có ở dạng khối |
Song tinh | tiếp xúc và xuyên cắt trên {100}, tấm trên {221} |
Cát khai | tồn tại trên [110], một phần trên {221} |
Vết vỡ | bán vỏ sò |
Độ cứng Mohs | 5 đến 5.5 |
Ánh | bán adamantin đến nhựa nhạt |
Màu vết vạch | trắng đỏ |
Tính trong mờ | trong suốt đến mờ |
Tỷ trọng riêng | 3.48 đến 3.60 |
Thuộc tính quang | hau trục (+) |
Chiết suất | nα = 1.843 – 1.950 nβ = 1.870 – 2.034 nγ = 1.943 – 2.110 |
Khúc xạ kép | δ = 0.100 – 0.160 |
Đa sắc | mạnh: X = gần không màu; Y = vàng đến lục; Z = đỏ đến vàng cam |
3. Giá trị của sphene – titanite
Hiện nay gần 75% lượng sphene khai thác được chỉ có trọng lượng từ 1 – 5 cts mỗi viên nên giá trị của nó khá cao và phụ thuộc vào khả năng phân tán ánh sáng và độ sạch của đá. Những viên đá sphene trọngh lương từ 1 – 10 ct được bán với giá từ 200 usd đến 600 usd trên mỗi carat khoảng 4,7triệu đến 15 triệu / mỗi carat, Những viên lớn trên 10cts giá giao động khoảng 1000usd/ct khoảng 24tr/cts
